Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

фестон

  1. (архит.) Đường viền hoa, khung viền, dây hoa đắp nổi.
  2. (занавеса, скатерти и т. п. ) đường viền răng cưa, dây viền.

Tham khảo

sửa