Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

фестишизм

  1. Bái vật giáo, đạo bái vật, tục thờ vật.
  2. (перен.) [sự] sùng bái, tôn thờ.
    товарный фестишизм эк. — [sự] sùng bái hàng hóa

Tham khảo sửa