фестишизм
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фестишизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | festišízm |
khoa học | festišizm |
Anh | festishizm |
Đức | festischism |
Việt | phextisidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфестишизм gđ
- Bái vật giáo, đạo bái vật, tục thờ vật.
- (перен.) [sự] sùng bái, tôn thờ.
- товарный фестишизм — эк. — [sự] sùng bái hàng hóa
Tham khảo
sửa- "фестишизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)