фабриковать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фабриковать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fabrikovát' |
khoa học | fabrikovat' |
Anh | fabrikovat |
Đức | fabrikowat |
Việt | phabricovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaфабриковать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: сфабриковать)), ((В) (thông tục) ирон.)
Tham khảo
sửa- "фабриковать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)