участие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của участие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | učástije |
khoa học | učastie |
Anh | uchastiye |
Đức | utschastije |
Việt | utraxtiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaучастие gt
- (Sự) Tham gia, tham dự, dự phần, góp phần.
- принимать участие в чём-л. — tham gia (tham dự, dự phần, góp phần, dự) vào việc gì
- при участие и кого-л. — có sự tham gia (tham dự) của ai
- (сочувствие) [sự] đồng tình, thiện cảm, thông cảm.
- отнестись с участием к кому-л., принимать дружеское участие в ком-л. — đối xử có thiện cảm (có cảm tình) với ai, thông cảm ai, quan tâm đến ai
Tham khảo
sửa- "участие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)