ухватка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ухватка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uhvátka |
khoa học | uxvatka |
Anh | ukhvatka |
Đức | uchwatka |
Việt | ukhvatca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
ухватка gc (thông tục)
- (приём) động tác, cử chỉ, điệu bộ.
- с ловкою ухваткаой — với động tác khéo léo
- (ловкость) [sự] khéo léo, nhanh nhẹn, lanh lẹn, lanh lẹ, thành thạo, tháo vát.
- (повадка) kiểu cách, tư cách, thói quen.
Tham khảo sửa
- "ухватка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)