Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ухаживание gt

  1. (Sự) Săn sóc, chăm nom, chăm sóc.
  2. (за женщиной) [sự] vồ vập, săn đón, quấn quít, vồn vã, tán tỉnh, ve vãn.

Tham khảo

sửa