Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vồ vập
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vo̤
˨˩
və̰ʔp
˨˩
jo
˧˧
jə̰p
˨˨
jo
˨˩
jəp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vo
˧˧
vəp
˨˨
vo
˧˧
və̰p
˨˨
Tính từ
sửa
vồ vập
Tỏ ra
rất
niềm nở
,
ân cần
một cách
quá mức
khi
gặp
.
Vồ vập
hỏi han bạn mới đi xa về.
Tham khảo
sửa
"
vồ vập
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)