Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
săn đón
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
san
˧˧
ɗɔn
˧˥
ʂaŋ
˧˥
ɗɔ̰ŋ
˩˧
ʂaŋ
˧˧
ɗɔŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂan
˧˥
ɗɔn
˩˩
ʂan
˧˥˧
ɗɔ̰n
˩˧
Động từ
sửa
săn
đón
Đón tiếp
một cách
vồ vập
vì
lợi
của
mình
.
Săn đón
khách hàng.
Tham khảo
sửa
"
săn đón
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)