урывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của урывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uryvát' |
khoa học | uryvat' |
Anh | uryvat |
Đức | urywat |
Việt | uryvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaурывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: урвать) ‚(В)
- (thông tục)Rứt. . . ra, giật. . . ra, giằng lấy, giật lấy; перен. — tước đoạt, chiếm đoạt, giành lấy, tước, đoạt, chiếm; (время и т. п. ) — dành ra, để ra, dành để
Tham khảo
sửa- "урывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)