Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

урывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: урвать) ‚(В)

  1. (thông tục)Rứt. . . ra, giật. . . ra, giằng lấy, giật lấy; перен. tước đoạt, chiếm đoạt, giành lấy, tước, đoạt, chiếm; (время и т. п. ) dành ra, để ra, dành để

Tham khảo sửa