уродство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уродство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uródstvo |
khoa học | urodstvo |
Anh | urodstvo |
Đức | urodstwo |
Việt | urođxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaуродство gt
- (Sự) Tàn tật, què quặt, dị hình, quái hình.
- (безобразие) [sự] xấu xí.
- (перен.) (искажение, извращение) — [sự] quái gở, kỳ quái, kỳ quặc, kỳ cục.
Tham khảo
sửa- "уродство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)