Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

уродство gt

  1. (Sự) Tàn tật, què quặt, dị hình, quái hình.
  2. (безобразие) [sự] xấu xí.
  3. (перен.) (искажение, извращение) — [sự] quái gở, kỳ quái, kỳ quặc, kỳ cục.

Tham khảo

sửa