Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

упрощать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: упростить) ‚(В)

  1. Đơn giản hóa, làm... đơn giản hơn; (обеднять) tầm thường hóa, làm... tầm thường, làm... nghèo nàn, làm... thành sơ sài.

Tham khảo sửa