уносить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уносить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | unosít' |
khoa học | unosit' |
Anh | unosit |
Đức | unosit |
Việt | unoxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaуносить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: унести) ‚(В)
- Mang... đi, đem... đi, mang theo, đem theo.
- уносить что-л. с собой — mang theo (đem theo) cái gì, mang (đem) cái gì đi theo
- (thông tục)(похищать) cuỗm. . . đi, nẫng. . . đi, lấy trộm. . . mang đi
- (увлекать течением) cuốn... đi, lôi... đi, cuốn theo, lôi theo.
- .
- еле ноги унести — khó khăn lắm mới thoát chân được
Tham khảo
sửa- "уносить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)