уничтожение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уничтожение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uničtožénije |
khoa học | uničtoženie |
Anh | unichtozheniye |
Đức | unitschtoschenije |
Việt | unitrtogieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaуничтожение gt
- (Sự) Tiêu diệt, diệt trừ, trừ diệt, tiêu trừ, tiêu hủy, hủy diệt, diệt, trừ.
- (упразднение) [sự] thanh toán, thủ tiêu, trừ bỏ, phá bỏ.
- полное уничтожение — [sự] tiêu diệt hoàn toàn, hoàn toàn tiêu diệt, diệt sạch
Tham khảo
sửa- "уничтожение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)