Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

унижение gt

  1. (по знач. гл. унижать ) [sự] hạ thấp, làm nhục, lăng nhục.
  2. (по знач. гл. унижаться ) [sự] hạ mình, tự hạ, chịu nhục, chịu lụy, bị nhục.
    дойти до того унижения, что... — hạ mình (chịu nhục) đến mức phải...

Tham khảo sửa