унижение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của унижение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | unižénije |
khoa học | uniženie |
Anh | unizheniye |
Đức | unischenije |
Việt | unigieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaунижение gt
- (по знач. гл. унижать ) [sự] hạ thấp, làm nhục, lăng nhục.
- (по знач. гл. унижаться ) [sự] hạ mình, tự hạ, chịu nhục, chịu lụy, bị nhục.
- дойти до того унижения, что... — hạ mình (chịu nhục) đến mức phải...
Tham khảo
sửa- "унижение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)