Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

унижать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: унизить)), ((В))

  1. Hạ thấp.
  2. (оскорблять) làm nhục, lăng nhục, làm lụy, làm bẽ.
    унижать себе — hạ mình, tự hạ

Tham khảo sửa