Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

умчаться Hoàn thành

  1. Phóng đi nhanh, lao đi vùn vụt, chạy vèo vèo, vút qua, vụt qua, vun vút lao nhanh.
  2. (о времени) vùn vụt trôi qua.
    умчатьсялась юность — tuổi thanh xuân [đã] vùn vụt trôi qua

Tham khảo sửa