умчаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của умчаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | umčát'sja |
khoa học | umčat'sja |
Anh | umchatsya |
Đức | umtschatsja |
Việt | umtratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaумчаться Hoàn thành
- Phóng đi nhanh, lao đi vùn vụt, chạy vèo vèo, vút qua, vụt qua, vun vút lao nhanh.
- (о времени) vùn vụt trôi qua.
- умчатьсялась юность — tuổi thanh xuân [đã] vùn vụt trôi qua
Tham khảo
sửa- "умчаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)