Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

умничать Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. Trổ trí, trổ tài, tỏ ra (làm bộ) thông minh.
  2. (поступать по-своему) làm theo ý mình.
    не умничатьай, делай как велят — đừng làm theo ý mình (chớ tự thị giác), cứ làm như người ta dặn

Tham khảo sửa