умилять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của умилять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | umilját' |
khoa học | umiljat' |
Anh | umilyat |
Đức | umiljat |
Việt | umiliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaумилять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: умилить)
- (В) làm... động lòng, làm... động tâm, làm... mủi lòng, làm... xiêu lòng, mủi lòng, xiêu lòng, làm... cảm động, làm... xúc động.
Tham khảo
sửa- "умилять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)