умалчивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của умалчивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | umálčivat' |
khoa học | umalčivat' |
Anh | umalchivat |
Đức | umaltschiwat |
Việt | umaltrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaумалчивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: умолчать)
- (о П) không nói đến, làm thinh, lặng im
- (умышленно) lơ... đi, ngơ... đi, lờ... đi, lờ tịt, phớt lờ, ỉm... đi.
- .
- об этом история умалчиватьает — lịch sử không nói đến điều đó
Tham khảo
sửa- "умалчивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)