улетучиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của улетучиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uletúčivat'sja |
khoa học | uletučivat'sja |
Anh | uletuchivatsya |
Đức | uletutschiwatsja |
Việt | uletutrivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaулетучиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: улетучиться)
- (о жидкости) bay hơi, bốc hơi; сов. bay mất; (о запахе, дыме и т. п. ) bốc, tỏa; сов. bay mất.
- перен. (thông tục) — (исчезать) biến dần, biến mất
Tham khảo
sửa- "улетучиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)