Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

улетучиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: улетучиться)

  1. (о жидкости) bay hơi, bốc hơi; сов. bay mất; (о запахе, дыме и т. п. ) bốc, tỏa; сов. bay mất.
    перен. (thông tục) — (исчезать) biến dần, biến mất

Tham khảo sửa