уклоняться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уклоняться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uklonját'sja |
khoa học | uklonjat'sja |
Anh | uklonyatsya |
Đức | uklonjatsja |
Việt | ucloniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaуклоняться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: уклониться) ‚(от Р)
- (отстраняться) né tránh, né, tránh.
- уклоняться от удара — né tránh đòn
- перен. — (избегать) lẩn tránh, lảng tránh, trốn tránh, tránh né, tránh
- он уклонятьсяяеться встречи со мной — nó tránh gặp tôi, anh ấy lánh gặp mặt tôi, hắn tránh mặt mình
- уклоняться от ответственности — trốn tránh trách nhiệm
- уклоняться от ответа — tránh trả lời, lảng tránh việc trả lời
- (щтпрежнего пути) đi lệch, đi chệch, đi sai.
- крейсер уклонился от заданого курса — [chiếc] tuần dương hạm đi chệch đường đã đề ra
- перен. — (отвлекаться) đi lạc
- уклоняться от темы — đi lạc đề, lạc đề
Tham khảo
sửa- "уклоняться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)