указатель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của указатель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukazátel' |
khoa học | ukazatel' |
Anh | ukazatel |
Đức | ukasatel |
Việt | ucadatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaуказатель gđ
- (вкниге) bảng kê, bảng chỉ dẫn, bảng tra
- (справочник) sách hướng dẫn, sách chỉ nam.
- указатель имён — bảng tên riêng, bảng chỉ dẫn tên người
- библиографический указатель — bang [tra] thư mục, mục lục thư tịch, bảng ghi sách báo tham khảo
- железнодорожный указатель — sách hướng dẫn, sách chỉ nam, sổ tay) đường sắt
- (напись, стрелка и т. п. ) dấu hiệu chỉ dẫn
- (дорожный) dấu hiệu chỉ đuờng.
- (тех.) [cái] máy chỉ, đồng hồ.
- указатель скорости — máy chỉ tốc độ, đồng hồ vận tốc
- стрелка указателья — kim chỉ
Tham khảo
sửa- "указатель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)