указание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của указание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukazánije |
khoa học | ukazanie |
Anh | ukazaniye |
Đức | ukasanije |
Việt | ucadaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaуказание gt
- (действие) [sự] chỉ dẫn, chỉ, trỏ; chỉ bảo, hướng dẫn, chỉ giáo, chỉ rõ, vạch rõ, chỉ vào, vin vào, viện vào; chỉ thị, huấn thị (ср. указывать ).
- (сведение о чём-л. ) [điều] chỉ dẫn.
- (замечание, разъяснение) [điều, lời, bản] chỉ dụ, chỉ bảo, hứong dẫn, chỉ giáo, huấn thị.
Tham khảo
sửa- "указание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)