Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

указание gt

  1. (действие) [sự] chỉ dẫn, chỉ, trỏ; chỉ bảo, hướng dẫn, chỉ giáo, chỉ rõ, vạch , chỉ vào, vin vào, viện vào; chỉ thị, huấn thị (ср. указывать ).
  2. (сведение о чём-л. ) [điều] chỉ dẫn.
  3. (замечание, разъяснение) [điều, lời, bản] chỉ dụ, chỉ bảo, hứong dẫn, chỉ giáo, huấn thị.

Tham khảo

sửa