узкий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của узкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | úzkij |
khoa học | uzkij |
Anh | uzki |
Đức | uski |
Việt | udki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaузкий
- (неширокий) hẹp.
- узкая колея — khổ đường sắt hẹp
- (месный) chật chội, chật hẹp.
- (перен.) (ограниченный) chật hẹp, hẹp hòi, thiển cận, hạn chế.
- узкий кругозор — nhãn quang chật hẹp, tầm hiểu biết hạn chế
- узкий круг знакомый — ít người quen, phạm vi quen biết hẹp
- узкая специальность — nghề chuyên môn hẹp
- узкое место о чём-л. — chỗ trọng yếu trong việc gì
- встретиться на узкийой дороже — va chạm quyền lợi nhau
Tham khảo
sửa- "узкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)