Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

удивительно

  1. (Một cách) Lạ thường, lạ lùng, kỳ lạ, lạ kỳ; (очень) cực kỳ, đặc biệt, hết sức, rất, lắm, quá.
    в знак. сказ. безл. — thật đáng ngạc nhiên, thật là lạ lùng
    удивительно! — lạ lùng thật!, kỳ lạ thay!
    удивительно, что... — thật đáng ngạc nhiên là..., thật lạ lùng là...
    не удивительно, что... — chẳng có gì đáng ngạc nhiên (lạ lùng) là..., ta không lấy làm lạ là...

Tham khảo

sửa