удивительно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của удивительно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udivítel'no |
khoa học | udivitel'no |
Anh | udivitelno |
Đức | udiwitelno |
Việt | uđivitelno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaудивительно
- (Một cách) Lạ thường, lạ lùng, kỳ lạ, lạ kỳ; (очень) cực kỳ, đặc biệt, hết sức, rất, lắm, quá.
- в знак. сказ. безл. — thật đáng ngạc nhiên, thật là lạ lùng
- удивительно! — lạ lùng thật!, kỳ lạ thay!
- удивительно, что... — thật đáng ngạc nhiên là..., thật lạ lùng là...
- не удивительно, что... — chẳng có gì đáng ngạc nhiên (lạ lùng) là..., ta không lấy làm lạ là...
Tham khảo
sửa- "удивительно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)