Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

удачный

  1. (успешный) thành công, có kết quả tốt, may mắn.
  2. (хороший, подходящий) đạt, hay, tốt, khá, tốt đẹp
  3. (верный) đúng.
    удачный перевод — bản dịch đạt (hay, tốt, thoát)
    удачный конец — kết thúc tốt đẹp
    удачный выбор — [sự] lựa chọn cho đúng
    удачное выражение — thành ngữ rất đạt, thành ngữ dùng rất đắt

Tham khảo

sửa