Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

удачно

  1. (Một cách) Thành công, có kết quả tốt, may mắn; đạt, hay, tốt, khá, tốt đẹp; đúng (ср. удачный ).
    удачно сказано — nói rất đúng
    всё закончилось удачно — mọi việc đều đã kết thúc tốt đẹp (mỹ mãn)

Tham khảo sửa