Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

убойный

  1. (Thuộc về) Làm thịt, sát sinh, giết thịt, thịt.
    убойный пункт — lò sát sinh, lò mổ, lò thịt, lò lợn
    убойный скот — gia súc [để] làm thịt, súc vật [để] giết thịt
  2. (воен.) (смертоносный) hủy diệt, giết chết.
    убойная мощность артиллерийского огня — sức mạnh hủy diệt của hỏa lực pháo
    убойный вес — trọng lượng móc hàm

Tham khảo sửa