Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

убитый

  1. Bị giết chết, bị giết.
  2. (подавленный) tuyệt vọng, ngã lòng, nản lòng, hết sức phiền muộn.
    убитый горем — tuyệt vọng vì đau khổ
    в знач. сущ. м. — người bị giết; (при аварии) — người bị thiệt mạng
    убитый в бою — người tử trận, người chết trận, tử sĩ, chiến sĩ trận vong
    потерять — 1000 человек убитыйыми — 1000 người bị thiệt mạng
    спать как убитый — ngủ say như chết

Tham khảo

sửa