тётка
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaтётка gc
- (сестра отца) cô, o
- (сестра матери) bá, dì
- (жена старшего брата отца) bác gái
- (жена младшего брата отца) thím
- (жена брата матери) mợ.
- (thông tục) (женщина) người đàn bà, bà
- (в обращении) — bác, bá, thím.
Tham khảo
sửa- "тётка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)