Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

тягостный

  1. (трудный) nặng nhọc, nặng nề, vất vả, gian khổ, khó khăn.
    тягостный труд — lao động nặng nhọc (nặng nề, vất vả, gian khổ)
  2. (мучительный) nặng nề, khó chịu.
    тягостное молчание — [sự] im lặng nặng nề

Tham khảo sửa