тучный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тучный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | túčnyj |
khoa học | tučnyj |
Anh | tuchny |
Đức | tutschny |
Việt | tutrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтучный
- (полный) béo, phì nộn, béo phị, béo phệ, béo tốt, mập mạp.
- тучный человек — người phì nộn (béo phị, béo phệ, béo quay, phục phịch)
- тучные коровы — những con bò béo tốt (mập mạp, béo mập)
- (о земле) phì nhiêu, màu mỡ, mầu mỡ.
- (о траве) rậm rạp, tươi tốt, non mọng.
Tham khảo
sửa- "тучный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)