тупеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тупеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tupét' |
khoa học | tupet' |
Anh | tupet |
Đức | tupet |
Việt | tupet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтупеть Thể chưa hoàn thành
- (thông tục) (о ноже и т. п. ) — cùn đi, nhụt đi.
- (глуметь) ngu đi, đần đi, cùn mằn đi, trở nên đần độn.
Tham khảo
sửa- "тупеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)