туда
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của туда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tudá |
khoa học | tuda |
Anh | tuda |
Đức | tuda |
Việt | tuđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaтуда
- Đến đằng ấy, đến đằng kia, dến đấy, đến kia; (в ту сторону) về phía đó, về hướng ấy.
- мы идём не туда — chúng tôi không đi về phía đó, chúng tôi đi không phải về phía ấy
- туда и обратно — khứ hồi, đi và về
- туда-сюда — а) — (в разные стороны) — khắp nơi, tứ phía; б) в знач. сказ. — (в одно, другое место) — khi nơi này khi nơi kia, đi đây đi đó, khi đi chỗ này khi đi chỗ khác
- и туда и сюда — а) — cả phía này lẫn phía kia, cả hướng nọ lấn hướng kia, mọi ngả; б) — (и так и сяк) — cả cách nọ lẫn cách kia, mọi cách
- то туда, то сюда — khi hướng này khi hướng khác, đi tới đi lui, chạy tứ tung
- ни туда, ни сюда — tiến thoái lưỡng nan, tiến không tiến thoái không thoái, không đâu vào đâu cả
- туда ему и дорога — đáng đời nó, đáng kiếp nó
Tham khảo
sửa- "туда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)