тугоплавкий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тугоплавкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tugoplávkij |
khoa học | tugoplavkij |
Anh | tugoplavki |
Đức | tugoplawki |
Việt | tugoplavki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтугоплавкий
Tham khảo
sửa- "тугоплавкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)