Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨḭʔw˨˩ lɨ̰ə˧˩˧ʨḭw˨˨ lɨə˧˩˨ʨiw˨˩˨ lɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiw˨˨ lɨə˧˩ʨḭw˨˨ lɨə˧˩ʨḭw˨˨ lɨ̰ʔə˧˩

Tính từ sửa

chịu lửa

  1. Như chịu nhiệt
    Vật liệu chịu lửa.
    Gạch chịu lửa.

Tham khảo sửa

  • Chịu lửa, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam