трубка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трубка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trúbka |
khoa học | trubka |
Anh | trubka |
Đức | trubka |
Việt | trubca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтрубка gc
- (Cái) Ống.
- резиновая трубка — ống cao su
- ренгеновская трубка — [cái] ống tia X
- электронно-лучевая трубка — ống tia âm cực
- (телефонная) [cái] ống nghe, ống nói, ống điện thoại.
- (курительная) [cái] tẩu, điếu, píp, điếu tẩu.
- (свёрток) cuộn, cuốn.
- свернуть что-л. в трубку — cuộn gói cái gì lại
Tham khảo
sửa- "трубка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)