Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˥ ŋɛ˧˧ə̰wŋ˩˧ ŋɛ˧˥əwŋ˧˥ ŋɛ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˩˩ ŋɛ˧˥ə̰wŋ˩˧ ŋɛ˧˥˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

ống nghe

  1. (Vật lý học) Bộ phận của máy truyền thanh, áp vào tai để nghe.
  2. (Y học) Dụng cụ y khoa, dùng để kiểm tra những âm thanh trong ngực, trong bụng. . . người ốm.

Dịch sửa

Tham khảo sửa