Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ống nghe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
əwŋ
˧˥
ŋɛ
˧˧
ə̰wŋ
˩˧
ŋɛ
˧˥
əwŋ
˧˥
ŋɛ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
əwŋ
˩˩
ŋɛ
˧˥
ə̰wŋ
˩˧
ŋɛ
˧˥˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ong nghệ
Danh từ
ống nghe
(
Vật lý học
)
Bộ phận
của
máy
truyền thanh
, áp vào
tai
để
nghe
.
(
Y học
)
Dụng cụ
y
khoa
, dùng để
kiểm tra
những
âm
thanh
trong
ngực
, trong
bụng
. . .
người
ốm.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ống nghe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)