трилистник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трилистник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trilístnik |
khoa học | trilistnik |
Anh | trilistnik |
Đức | trilistnik |
Việt | trilixtnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтрилистник gđ
Tham khảo
sửa- "трилистник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)