Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

трилистник

  1. (Cây) Cỏ ba lá, cỏ chĩa ba, xa trục thảo (Trifolium).
  2. (на эмблемах) hình tam diện, hình ba lá.

Tham khảo sửa