Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

трико с. нескл.

  1. (ткань) tơ-ri-cô, vải tricô, vải len đan.
  2. (одежда) [bộ] quần áo dệt kim, quần áo thể thao.
  3. (женские панталоны) [cái] quần nịt phụ nữ.

Tham khảo

sửa