трафарет
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трафарет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trafarét |
khoa học | trafaret |
Anh | trafaret |
Đức | trafaret |
Việt | trapharet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтрафарет gđ
- (Cái) Khuôn đồ, khôn trổ, khuôn dập.
- расписывать по трафарету — vẽ theo khuôn trổ
- (перен.) Khuôn sáo; (литературный) sáo ngữ, câu nói sáo, câu văn sáo.
Tham khảo
sửa- "трафарет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)