Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

тратить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: истратить) , потратить‚(В)

  1. Tiêu, tiêu pha, tiêu phí, chi phí, chi tiêu, tiêu xài; (использовать) dùng, sử dụng, tiêu dùng.
    тратить напрасно — tiêu hoang, xài phí, phung phí
    не тратить слов — không phí lời, không tốn lời

Tham khảo

sửa