тратить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тратить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trátit' |
khoa học | tratit' |
Anh | tratit |
Đức | tratit |
Việt | tratit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтратить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: истратить) , потратить‚(В)
- Tiêu, tiêu pha, tiêu phí, chi phí, chi tiêu, tiêu xài; (использовать) dùng, sử dụng, tiêu dùng.
- тратить напрасно — tiêu hoang, xài phí, phung phí
- не тратить слов — không phí lời, không tốn lời
Tham khảo
sửa- "тратить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)