торжество
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của торжество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | toržestó |
khoa học | toržestvo |
Anh | torzhesto |
Đức | torschesto |
Việt | torgiexto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-1b|root=торжеств}} торжество gt
- (полная победа) [sự] toàn thắng, đại thắng, thắng lợi, chiến thắng.
- торжество гуманизма — sự thắng lợi (tòan thắng) của chủ nghĩa nhân văn
- (праднество) lễ, lễ mừng, hội mừng, lễ kỉ niệm, lễ khánh hạ.
- семейное торжество — lễ mừng của gia đình
- Октябрьские торжествоа — lễ ( lễ mừng, hội mừng, lễ kỉ niệm) Cách mang thang Mười
- торжествоа по скучаю чего-л. — lễ mừng nhân dịp gì
- (радость) [niềm, nỗi, sự] hân hoan, vui mừng, phấn khởi, tưng bừng.
- с торжествоом сказать что-л. — hân hoan (phấn khởi) nói điều gì
Tham khảo
sửa- "торжество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)