торговать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của торговать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | torgóvat' |
khoa học | torgovat' |
Anh | torgovat |
Đức | torgowat |
Việt | torgovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaторговать Thể chưa hoàn thành
- (Т, с Т) buôn bán, mua bán, buôn; перен. bán [ đứng], bán rẻ.
- торговать промышленным товарами — buôn bán hàng công nghệ, mua bán công nghiệp phẩm
- торговать совестью, честью — bán ( bán rẻ) lương tâm, danh dự
- (заниматься торговлей) buôn, đi buôn, làm nghề buôn, làm lái buôn, làm thương nhân, hoạt động thương nghiệp
- (отпускать товары) bán.
- торговать вразнос — buôn hàng rong
- (быть открытым) mở cửa.
- магазин торговатьует до семи часов — hiệu [buôn] mở cửa đến bảy giờ, cửa hiệu mở đến bảy giờ
- магазин сегодня не торговатьует — hôm nay hiệu buôn không mở cửa, hôm nay hiệu đóng cửa
Tham khảo
sửa- "торговать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)