Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

топот

  1. (Tiếng) Giậm chân, guốc khuya, giày nện, rầm rập, thình thịch, lóc cóc.
    конский топот — tiếng vó ngựa lóc cóc

Tham khảo sửa