томительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của томительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tomítel'nyj |
khoa học | tomitel'nyj |
Anh | tomitelny |
Đức | tomitelny |
Việt | tomitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтомительный
- Làm mệt nhọc, làm mệt lử, [làm] lử người, [làm] lả người, [làm] nhoài người; (мучительный) làm khổ sở, nặng nề, khó chịu.
- томительная жажда — cơn khát làm lử (lả, nhoài) người
- томительная жара — cái nóng lả người (nhoài người, làm mệt lử, làm mệt lả)
- томительное ожидание — [sự] chờ đợi nặng nề, đợi chờ khó chịu, chờ hết nước hết cái
- томительная скука — [nỗi] buồn khủng khiếp, buồn nhức xương
- томительная тоска — [mối, nỗi] u sầu não ruột
Tham khảo
sửa- "томительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)