Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

томительный

  1. Làm mệt nhọc, làm mệt lử, [làm] lử người, [làm] lả người, [làm] nhoài người; (мучительный) làm khổ sở, nặng nề, khó chịu.
    томительная жажда — cơn khát làm lử (lả, nhoài) người
    томительная жара — cái nóng lả người (nhoài người, làm mệt lử, làm mệt lả)
    томительное ожидание — [sự] chờ đợi nặng nề, đợi chờ khó chịu, chờ hết nước hết cái
    томительная скука — [nỗi] buồn khủng khiếp, buồn nhức xương
    томительная тоска — [mối, nỗi] u sầu não ruột

Tham khảo

sửa