толчея
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của толчея
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tolčejá |
khoa học | tolčeja |
Anh | tolcheya |
Đức | toltscheja |
Việt | toltreia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-6b|root=толче}} толчея gc (,разг.)
- (Cảnh, sự, tình trạng) Chen chúc, chen lấn, xô đẩy nhau; (суета) [cảnh, sự, tình trạng] bận rộn, bận túi bụi, chạy ngược chạy xuôi.
Tham khảo
sửa- "толчея", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)