Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

товарищество gt

  1. (товарищеские отношения) tình đồng chí, tình bằng hữu, tình bạn.
  2. (огранизация, объединение) hội, hiệp hội, hội liên hiệp, đồng chí hội
  3. (фирма) công ty, hãng.

Tham khảo

sửa