товарищеский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của товарищеский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | továriščeskij |
khoa học | tovariščeskij |
Anh | tovarishcheski |
Đức | towarischtscheski |
Việt | tovarisexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтоварищеский
- (Thuộc về) Bạn bè, đồng chí, bằng hữu; (дружеский) thân thiết, thân mật, thắm tình đồng chí.
- товарищеские отношения — quan hệ đồng chí (bạn bè, bè bạn, bằng hữu)
- товарищеская взаимопомощь — [sự] giúp đỡ lẫn nhau trên tình đồng chí, tương trợ bạn bè
- с товарищескийим приветом — gửi lời chào thân thiết, gửi lời chào đồng chí
- товарищеская встреча — [cuộc] gặp gỡ thân mật
- (совместный, коллективный) chung, tập thể.
- товарищеская обработка земли — [sự] cày chung, làm ruộng tập thể, làm ruộng vần công
- (спорт.) Giao hữu.
- товарищеский матч — [trận, cuộc] đấu giao hữu
- товарищеский суд — tòa án đồng chí
Tham khảo
sửa- "товарищеский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)