Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

товар

  1. (эк.) Hang hóa.
  2. (предмет торговли) hàng, hàng hóa, thương phẩm, háo phẩm, hóa vật.
    товары широкого потредления — [các] hàng thông dụng, hàng thiết dụng, hàng phổ dụng

Tham khảo

sửa